|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kÃnh lão
| [kÃnh lão] | | | old people's glasses | | | to respect the aged | | | KÃnh lão đắc thá» | | | Seniores priores |
Old people's glasses, far-sighted glasses Respect the aged kÃnh lão đắc thá» seniores priores
|
|
|
|